Có 2 kết quả:

官官相护 guān guān xiāng hù ㄍㄨㄢ ㄍㄨㄢ ㄒㄧㄤ ㄏㄨˋ官官相護 guān guān xiāng hù ㄍㄨㄢ ㄍㄨㄢ ㄒㄧㄤ ㄏㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

officials shield one another (idiom); a cover-up

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

officials shield one another (idiom); a cover-up

Bình luận 0